裒敛无厌 póu liǎn wú yàn
volume volume

Từ hán việt: 【bầu liễm vô yếm】

Đọc nhanh: 裒敛无厌 (bầu liễm vô yếm). Ý nghĩa là: tích lũy của cải mà không thỏa mãn, liên tục cướp bóc (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "裒敛无厌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裒敛无厌 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tích lũy của cải mà không thỏa mãn

to accumulate wealth without satisfaction

✪ 2. liên tục cướp bóc (thành ngữ)

to continually plunder (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裒敛无厌

  • volume volume

    - 诛求无厌 zhūqiúwúyàn

    - sách nhiễu không chán

  • volume volume

    - hěn 讨厌 tǎoyàn 无端 wúduān de 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.

  • volume volume

    - 需索 xūsuǒ 无厌 wúyàn

    - đòi hỏi không biết chán

  • volume volume

    - duì 无聊 wúliáo de 会议 huìyì 厌烦 yànfán

    - Anh ấy cảm thấy ngao ngán với các cuộc họp nhàm chán.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - yuè 迁就 qiānjiù yuè 贪得无厌 tāndewúyàn

    - anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.

  • volume volume

    - duì 金钱 jīnqián 贪得无厌 tāndewúyàn

    - Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.

  • volume volume

    - 无所事事 wúsuǒshìshì de 享乐 xiǎnglè 很快 hěnkuài jiù 使 shǐ rén 厌烦 yànfán le

    - Thú vui không làm gì cũng nhanh chóng làm người ta cảm thấy chán nản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMOK (人一人大)
    • Bảng mã:U+655B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāo , Póu
    • Âm hán việt: Bầu , Bật , Phầu
    • Nét bút:丶一ノ丨一フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHXV (卜竹重女)
    • Bảng mã:U+88D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp