Đọc nhanh: 裒敛无厌 (bầu liễm vô yếm). Ý nghĩa là: tích lũy của cải mà không thỏa mãn, liên tục cướp bóc (thành ngữ).
裒敛无厌 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tích lũy của cải mà không thỏa mãn
to accumulate wealth without satisfaction
✪ 2. liên tục cướp bóc (thành ngữ)
to continually plunder (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裒敛无厌
- 诛求无厌
- sách nhiễu không chán
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 需索 无厌
- đòi hỏi không biết chán
- 他 对 无聊 的 会议 厌烦
- Anh ấy cảm thấy ngao ngán với các cuộc họp nhàm chán.
- 一无所获
- không thu được gì
- 你 越 迁就 他 , 他 越 贪得无厌
- anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
- 他 对 金钱 贪得无厌
- Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.
- 无所事事 的 享乐 很快 就 使 人 厌烦 了
- Thú vui không làm gì cũng nhanh chóng làm người ta cảm thấy chán nản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
敛›
无›
裒›