Đọc nhanh: 复殖吸虫 (phục thực hấp trùng). Ý nghĩa là: giun sán digenetic (tức là từ Order Digenea 複殖 目 | 复殖 目).
复殖吸虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giun sán digenetic (tức là từ Order Digenea 複殖 目 | 复殖 目)
digenetic trematode worm (i.e. from Order Digenea 複殖目|复殖目)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复殖吸虫
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
复›
殖›
虫›