裁纸机 cái zhǐ jī
volume volume

Từ hán việt: 【tài chỉ cơ】

Đọc nhanh: 裁纸机 (tài chỉ cơ). Ý nghĩa là: máy cắt giấy, tông đơ.

Ý Nghĩa của "裁纸机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裁纸机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máy cắt giấy

paper cutter

✪ 2. tông đơ

trimmer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁纸机

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 用八 yòngbā 裁纸 cáizhǐ huà

    - Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 八裁 bācái 纸张 zhǐzhāng

    - Trên bàn đặt giấy khổ tám.

  • volume volume

    - 机制纸 jīzhìzhǐ

    - giấy làm bằng máy.

  • volume volume

    - 纸飞机 zhǐfēijī 扔上去 rēngshǎngqù 空中 kōngzhōng

    - Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 纸裁 zhǐcái 特别 tèbié 规则 guīzé

    - Giấy này được cắt rất đều đặn.

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 一些 yīxiē 机构 jīgòu

    - bãi bỏ một số cơ cấu

  • volume volume

    - 妈妈 māma 裁断 cáiduàn le 张纸 zhāngzhǐ

    - Mẹ rọc đôi tờ giấy đó.

  • volume volume

    - zhào 图纸 túzhǐ de 样子 yàngzi 组装 zǔzhuāng le 机器 jīqì

    - Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao