Đọc nhanh: 裁纸机 (tài chỉ cơ). Ý nghĩa là: máy cắt giấy, tông đơ.
裁纸机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt giấy
paper cutter
✪ 2. tông đơ
trimmer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁纸机
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 桌上 放着 八裁 纸张
- Trên bàn đặt giấy khổ tám.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 这张 纸裁 得 特别 规则
- Giấy này được cắt rất đều đặn.
- 裁撤 一些 机构
- bãi bỏ một số cơ cấu
- 妈妈 裁断 了 那 张纸
- Mẹ rọc đôi tờ giấy đó.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
纸›
裁›