Đọc nhanh: 被窝 (bị oa). Ý nghĩa là: giường (đương đại), Giường, chăn. Ví dụ : - 你说的这范围广的可以从被窝里放屁 Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
被窝 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. giường (đương đại)
(contemporary) bedding
✪ 2. Giường
bed
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
✪ 3. chăn
blankets
✪ 4. che
cover
✪ 5. may chăn
quilt
✪ 6. chăn bông quấn quanh người dưới dạng ống (giường truyền thống)
quilt wrapped around the body as a tube (traditional bedding)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被窝
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 窝棚 被 风 吹倒 了
- Cái lều bị gió thổi sập rồi.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
被›