袼褙 gē bèi
volume volume

Từ hán việt: 【các bối】

Đọc nhanh: 袼褙 (các bối). Ý nghĩa là: giẻ rách dùng làm giày.

Ý Nghĩa của "袼褙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袼褙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giẻ rách dùng làm giày

rags used as shoes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袼褙

  • volume volume

    - 打褙 dǎbèi zi

    - dán đế giầy

  • volume volume

    - 裱褙 biǎobèi

    - bồi dán

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHER (中竹水口)
    • Bảng mã:U+88BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLPB (中中心月)
    • Bảng mã:U+8919
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp