Đọc nhanh: 被译 (bị dịch). Ý nghĩa là: đã dịch.
被译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã dịch
translated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被译
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 由于 他 战斗 中 指挥 英明 , 他 被 提升 为 少校 。
- "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
被›
译›