Đọc nhanh: 袖珍音响 (tụ trân âm hưởng). Ý nghĩa là: âm thanh nổi bỏ túi, người đi bộ.
袖珍音响 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh nổi bỏ túi
pocket stereo
✪ 2. người đi bộ
walkman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖珍音响
- 知音难觅 , 珍惜 吧
- Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 车上 响起 了 轻音乐
- Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
珍›
袖›
音›