袖珍音响 xiùzhēn yīnxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tụ trân âm hưởng】

Đọc nhanh: 袖珍音响 (tụ trân âm hưởng). Ý nghĩa là: âm thanh nổi bỏ túi, người đi bộ.

Ý Nghĩa của "袖珍音响" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袖珍音响 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh nổi bỏ túi

pocket stereo

✪ 2. người đi bộ

walkman

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖珍音响

  • volume volume

    - 知音难觅 zhīyīnnánmì 珍惜 zhēnxī ba

    - Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.

  • volume volume

    - 袖珍 xiùzhēn 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh bỏ túi

  • volume volume

    - 大鼓 dàgǔ bèi 敲响 qiāoxiǎng 发出 fāchū dōng de 声音 shēngyīn

    - Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.

  • volume volume

    - 车上 chēshàng 响起 xiǎngqǐ le 轻音乐 qīngyīnyuè

    - Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • volume volume

    - tīng 马达 mǎdá de 声音 shēngyīn 很响 hěnxiǎng

    - Nghe xem, tiếng động cơ rất to.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao