Đọc nhanh: 袍哥 (bào ca). Ý nghĩa là: bào ca (thành viên của băng phản động ở miền Tây Nam, Trung Quốc).
袍哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bào ca (thành viên của băng phản động ở miền Tây Nam, Trung Quốc)
旧时西南各省的一种反动帮会的成员也指这种反动帮会组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袍哥
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 他 撩起 长袍 坐下
- Anh ta vén áo dài ngồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
袍›