沙袋鼠 shā dàishǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sa đại thử】

Đọc nhanh: 沙袋鼠 (sa đại thử). Ý nghĩa là: chuột túi Wallaby.

Ý Nghĩa của "沙袋鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙袋鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột túi Wallaby

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙袋鼠

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • volume volume

    - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 沙袋 shādài 拦得 lándé zhù ma

    - Những bao cát này có thể ngăn được không?

  • volume volume

    - 越南 yuènán 没有 méiyǒu 袋鼠 dàishǔ

    - Việt Nam không có chuột túi.

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 跳得 tiàodé hǎo gāo

    - Chuột túi nhảy rất cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 这袋 zhèdài 沙子 shāzi 适合 shìhé zuò 建筑 jiànzhù

    - Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao