Đọc nhanh: 沙袋鼠 (sa đại thử). Ý nghĩa là: chuột túi Wallaby.
沙袋鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột túi Wallaby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙袋鼠
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 这些 沙袋 拦得 住 吗 ?
- Những bao cát này có thể ngăn được không?
- 越南 没有 袋鼠
- Việt Nam không có chuột túi.
- 袋鼠 跳得 好 高
- Chuột túi nhảy rất cao.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
袋›
鼠›