Đọc nhanh: 小袋鼠 (tiểu đại thử). Ý nghĩa là: pademelon, wallaby.
小袋鼠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pademelon
✪ 2. wallaby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小袋鼠
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 小偷 抱头鼠窜
- Tên trộm ôm đầu bỏ chạy.
- 越南 没有 袋鼠
- Việt Nam không có chuột túi.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
袋›
鼠›