Đọc nhanh: 衣领 (y lĩnh). Ý nghĩa là: cổ áo, bâu áo. Ví dụ : - 她的衣领上貌似有橙汁。 Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
衣领 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ áo
collar; neck
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
✪ 2. bâu áo
衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣领
- 他 的 衣领 有点 脏 了
- Cổ áo của anh ấy hơi bẩn.
- 还有 塞 在 你 衣领 里 的 餐巾
- Khăn ăn nhét vào cổ áo của bạn?
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
- 他 竖起 大衣 领子 匆匆 冒雨 出去 了
- Anh ta bước ra ngoài vội vã, kéo cổ áo khoác lên để tránh mưa.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
领›