Đọc nhanh: 可拆的衣领 (khả sách đích y lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ áo có thể tháo rời.
可拆的衣领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ áo có thể tháo rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可拆的衣领
- 还有 塞 在 你 衣领 里 的 餐巾
- Khăn ăn nhét vào cổ áo của bạn?
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 可汗 是 部落 的 首领
- Khắc Hãn là thủ lĩnh của bộ lạc.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
拆›
的›
衣›
领›