Đọc nhanh: 立领上衣 (lập lĩnh thượng y). Ý nghĩa là: Áo cổ đứng.
立领上衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo cổ đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立领上衣
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 他 在 私立学校 上学
- Anh ấy học tại trường tư thục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
立›
衣›
领›