Đọc nhanh: 衣领托 (y lĩnh thác). Ý nghĩa là: Vật dụng đỡ cổ áo.
衣领托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng đỡ cổ áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣领托
- 他 的 衣领 有点 脏 了
- Cổ áo của anh ấy hơi bẩn.
- 恳托 你 把 这件 衣服 带给 他
- năn nỉ bạn hãy cầm cái áo này đưa cho anh ta.
- 珠宝 衬托 了 她 的 衣服
- Trang sức làm nổi bật bộ đồ của cô.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 这块 衣料 是 他 特意 托人 从 上海 买来 送给 你 的
- vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
- 他 竖起 大衣 领子 匆匆 冒雨 出去 了
- Anh ta bước ra ngoài vội vã, kéo cổ áo khoác lên để tránh mưa.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
衣›
领›