Đọc nhanh: 冈比亚 (cương bí á). Ý nghĩa là: Găm-bi-a; Gambia.
✪ 1. Găm-bi-a; Gambia
冈比亚临大西洋的一个西非国家,在1894年以后为英国的保护国,于1956年独立,班珠尔是它的首都和最大的城市人口1,501,050 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈比亚
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
冈›
比›