Đọc nhanh: 衣食无虞 (y thực vô ngu). Ý nghĩa là: không phải lo cơm ăn áo mặc (thành ngữ), được cung cấp các nhu yếu phẩm cơ bản.
衣食无虞 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không phải lo cơm ăn áo mặc (thành ngữ)
not having to worry about food and clothes (idiom)
✪ 2. được cung cấp các nhu yếu phẩm cơ bản
provided with the basic necessities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣食无虞
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 我们 大部分 的 钱 用于 衣食住行
- Phần lớn tiền của chúng tôi dành cho ăn, mặc, ở, đi lại.
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
虞›
衣›
食›