衣物架 yīwù jià
volume volume

Từ hán việt: 【y vật giá】

Đọc nhanh: 衣物架 (y vật giá). Ý nghĩa là: giá treo đồ.

Ý Nghĩa của "衣物架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣物架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá treo đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣物架

  • volume volume

    - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • volume volume

    - de 衣架子 yījiàzi 非常 fēicháng 匀称 yúnchèn

    - Dáng người của cô ấy rất cân đối.

  • volume volume

    - shì hěn hǎo de 衣架子 yījiàzi

    - Dáng anh ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén zài 绑架 bǎngjià 货物 huòwù

    - Công nhân đang buộc hàng hóa.

  • volume volume

    - 包袱 bāofu 里装 lǐzhuāng zhe 很多 hěnduō 衣物 yīwù

    - Trong tay nải chứa nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 焚烧 fénshāo 破旧 pòjiù 衣物 yīwù

    - Họ đốt quần áo cũ hỏng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè xīn de 衣架 yījià

    - Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao