Đọc nhanh: 非金属大桶 (phi kim thuộc đại dũng). Ý nghĩa là: Thùng; không bằng kim loại.
非金属大桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属大桶
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他们 的 项目 非常 庞大
- Dự án của họ rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
属›
桶›
金›
非›