Đọc nhanh: 衣服过长 (y phục quá trưởng). Ý nghĩa là: phê phết.
衣服过长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê phết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服过长
- 衣服 已经 洗过 两水
- Quần áo đã giặt hai lần.
- 这件 衣服 只过 了 一水
- Chiếc áo này chỉ mới giặt một lần.
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 这 衣服 洗 了 三 过儿 了
- bộ đồ này giặt ba lần rồi.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 这件 衣服 早就 过时 了
- Chiếc áo này sớm đã lỗi thời rồi,
- 这件 衣服 稍长 了 一点
- Chiếc áo này hơi dài một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
衣›
过›
长›