Đọc nhanh: 无袖衣服 (vô tụ y phục). Ý nghĩa là: Áo không có tay.
无袖衣服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo không có tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无袖衣服
- 今天 身着 红衣服
- Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 他们 囤 了 很多 衣服
- Họ đã tích trữ nhiều quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
服›
衣›
袖›