无袖衣服 wú xiù yīfu
volume volume

Từ hán việt: 【vô tụ y phục】

Đọc nhanh: 无袖衣服 (vô tụ y phục). Ý nghĩa là: Áo không có tay.

Ý Nghĩa của "无袖衣服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无袖衣服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo không có tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无袖衣服

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 身着 shēnzhuó 红衣服 hóngyīfú

    - Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 无法 wúfǎ gēn 那件 nàjiàn 相比 xiāngbǐ

    - Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 毫无 háowú 特别 tèbié de 特征 tèzhēng

    - Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng dǎo 衣服 yīfú

    - Liên tục đập quần áo.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - cóng 一堆 yīduī 衣服 yīfú zhōng 拣出 jiǎnchū 合适 héshì de

    - Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dùn le 很多 hěnduō 衣服 yīfú

    - Họ đã tích trữ nhiều quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao