Đọc nhanh: 衣服缝边 (y phục phùng biên). Ý nghĩa là: viền áo.
衣服缝边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viền áo
hem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服缝边
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 缝补 衣服
- may vá quần áo
- 缝缀 破 衣服
- vá đồ rách
- 衣服 上 有 缭 缝儿
- Trên quần áo có đường khâu viền.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 我 的 衣服 是 裁缝 做 的
- Quần áo của tôi do thợ may làm.
- 外边 冷 , 多 穿些 衣服
- Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.
- 这件 衣服 需要 滚边
- Áo này cần may viền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
缝›
衣›
边›