Đọc nhanh: 衡水市 (hành thuỷ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hành Thủy ở Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hành Thủy ở Hà Bắc
Hengshui prefecture-level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡水市
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 在 这个 市场 , 水果摊 比比皆是
- Ở chợ này, các quầy bán trái cây đâu đâu cũng thấy.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 超市 降价 销售 水果
- Siêu thị giảm giá để tiêu thụ trái cây.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
水›
衡›