Đọc nhanh: 衡宇 (hành vũ). Ý nghĩa là: nhà; nhà cửa; nhà ở.
衡宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà; nhà cửa; nhà ở
门上横木和房檐,代指房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡宇
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 企业 需要 保持 收支平衡
- Doanh nghiệp cần duy trì cân bằng thu chi.
- 饮食 均衡 有助于 颐神 保年
- Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
衡›