部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hanh.hạnh】
Đọc nhanh: 啈 (hanh.hạnh). Ý nghĩa là: hừ; hứ (thán từ biểu thị cấm đoán), hừ (tiếng giận dữ).
✪ 1. hừ; hứ (thán từ biểu thị cấm đoán)
叹词,表示禁止
✪ 2. hừ (tiếng giận dữ)
发狠的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啈