Đọc nhanh: 街景 (nhai ảnh). Ý nghĩa là: cảnh quan đường phố.
街景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh quan đường phố
streetscape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街景
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 下班 后 我 常常 逛街
- Sau giờ làm, tôi thường đi dạo phố.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 第二 景 展示 了 繁忙 的 街道
- Cảnh thứ hai mô tả một con phố bận rộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
街›