Đọc nhanh: 街段 (nhai đoạn). Ý nghĩa là: khối.
街段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối
block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街段
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 下班 后 我 常常 逛街
- Sau giờ làm, tôi thường đi dạo phố.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
街›