Đọc nhanh: 街头艺术 (nhai đầu nghệ thuật). Ý nghĩa là: nghệ thuật đường phố.
街头艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街头艺术
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 艺术
- Cảnh quay này rất nghệ thuật.
- 他 从事 艺术创作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.
- 他 喜欢 创作 艺术作品
- Anh ấy thích sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
术›
艺›
街›