Đọc nhanh: 街头剧 (nhai đầu kịch). Ý nghĩa là: kịch ngoài trời; kịch trên đường phố.
街头剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch ngoài trời; kịch trên đường phố
在街头演出的戏剧参看〖活报剧〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街头剧
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
- 我们 在 街头 相遇
- Chúng ta tình cờ gặp nhau trên phố.
- 他 在 街头 卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên đường phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
头›
街›