Đọc nhanh: 衍射格子 (diễn xạ các tử). Ý nghĩa là: cách tử nhiễu xạ (vật lý).
衍射格子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách tử nhiễu xạ (vật lý)
diffraction grating (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍射格子
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
射›
格›
衍›