爬格子 pá gézi
volume volume

Từ hán việt: 【ba các tử】

Đọc nhanh: 爬格子 (ba các tử). Ý nghĩa là: (bằng miệng) để viết (đặc biệt là để kiếm sống), đánh vần một cách vất vả trên giấy vuông.

Ý Nghĩa của "爬格子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爬格子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (bằng miệng) để viết (đặc biệt là để kiếm sống)

(oral) to write (esp. for a living)

✪ 2. đánh vần một cách vất vả trên giấy vuông

to spell out laboriously on squared paper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬格子

  • volume volume

    - 格子 gézi

    - đánh dấu đã kiểm

  • volume volume

    - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 性格 xìnggé hěn 温柔 wēnróu

    - Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan 爬树 páshù

    - Bọn trẻ thích leo cây.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma ràng 自己 zìjǐ 爬起来 páqǐlai

    - Đứa trẻ ngã rồi, mẹ bắt nó tự mình bò dậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao