Đọc nhanh: 爬格子 (ba các tử). Ý nghĩa là: (bằng miệng) để viết (đặc biệt là để kiếm sống), đánh vần một cách vất vả trên giấy vuông.
爬格子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (bằng miệng) để viết (đặc biệt là để kiếm sống)
(oral) to write (esp. for a living)
✪ 2. đánh vần một cách vất vả trên giấy vuông
to spell out laboriously on squared paper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬格子
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 孩子 的 性格 很 温柔
- Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.
- 孩子 们 喜欢 爬树
- Bọn trẻ thích leo cây.
- 孩子 摔倒 了 , 妈妈 让 他 自己 爬起来
- Đứa trẻ ngã rồi, mẹ bắt nó tự mình bò dậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
格›
爬›