Đọc nhanh: 衍射 (diễn xạ). Ý nghĩa là: diễn xạ; nhiễu xạ (hiện tượng của sóng âm thanh và sóng ánh sáng).
衍射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn xạ; nhiễu xạ (hiện tượng của sóng âm thanh và sóng ánh sáng)
声波、光波等各种波在传播时,如果被一个大小近于或小于波长的物体阻挡,就绕过这个物体,继续进行,如果通过一个大小近于或小于波长的孔,则 以孔为中心,形成环形波向前传播,这种现象叫衍射旧称绕射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍射
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
衍›