Đọc nhanh: 蕃衍 (phiền diễn). Ý nghĩa là: con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở.
蕃衍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở
同'繁衍'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃衍
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 我 买 了 两个 蕃 荔枝
- Tôi đã mua hai quả na.
- 我们 不能 再 敷衍 下去
- Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.
- 想法 要衍发
- Ý tưởng cần phải phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蕃›
衍›