蕃衍 fān yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phiền diễn】

Đọc nhanh: 蕃衍 (phiền diễn). Ý nghĩa là: con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở.

Ý Nghĩa của "蕃衍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蕃衍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở

同'繁衍'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃衍

  • volume volume

    - 敷衍塞责 fūyǎnsèzé

    - qua loa tắc trách

  • volume volume

    - shì 片衍 piànyǎn

    - Đó là mảnh đồng bằng.

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn yǎn 开来 kāilái

    - Từ từ khai triển ra.

  • volume volume

    - 敷衍 fūyǎn 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - nói lại ý cốt yếu trong kinh văn

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 珍稀 zhēnxī de 动植物 dòngzhíwù 繁衍生息 fányǎnshēngxī 人与自然 rényǔzìrán 浑然一体 húnrányītǐ

    - Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập

  • volume volume

    - mǎi le 两个 liǎnggè fān 荔枝 lìzhī

    - Tôi đã mua hai quả na.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài 敷衍 fūyǎn 下去 xiàqù

    - Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.

  • volume volume

    - 想法 xiǎngfǎ 要衍发 yàoyǎnfā

    - Ý tưởng cần phải phát triển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó , Fān , Fán , Pí
    • Âm hán việt: Phiên , Phiền , Phồn
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDW (廿竹木田)
    • Bảng mã:U+8543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hành 行 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán , Yǎn
    • Âm hán việt: Diên , Diễn
    • Nét bút:ノノ丨丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOEMN (竹人水一弓)
    • Bảng mã:U+884D
    • Tần suất sử dụng:Cao