Đọc nhanh: 行驶证 (hành sử chứng). Ý nghĩa là: đăng ký xe (cà vẹt).
行驶证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đăng ký xe (cà vẹt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行驶证
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 因 超速行驶 而 被 罚款
- Vì lái xe quá tốc độ nên bị phạt tiền.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 我 觉得 它 足以 应用 在 无人 驾 驶 太空飞行 上
- Tôi nghĩ rằng nó có các ứng dụng cho chuyến bay vũ trụ không người lái.
- 在 银行 开办 信用证
- Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 卡车 在 路上 行驶 很 慢
- Xe tải di chuyển trên đường rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
证›
驶›