Đọc nhanh: 九价疫苗 (cửu giá dịch miêu). Ý nghĩa là: vaccine HPV.
九价疫苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vaccine HPV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九价疫苗
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 我 今天 打灭 活疫苗 了
- Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 疫苗 最快 在 明年 三月 才 面世
- vắc xin này sẽ được sản xuất sớm nhất vào tháng 3 năm sau.
- 接种 疫苗 对 预防 传染病 肯定 有 好处
- Tiêm phòng chắc chắn là tốt để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
价›
疫›
苗›