Đọc nhanh: 护眼灯 (hộ nhãn đăng). Ý nghĩa là: đèn bảo vệ mắt.
护眼灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn bảo vệ mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护眼灯
- 你 要 爱护 自己 的 眼睛
- Bạn nên trân trọng đôi mắt của bạn đi.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 读书 时要 保护 眼睛
- Khi đọc sách phải bảo vệ mắt.
- 这 灯光 亮得 耀眼
- Ánh sáng này sáng đến mức chói mắt.
- 强烈 的 灯光 炫人 眼目
- ánh đèn sáng loá cả mắt
- 那 灯光 有点 太 刺眼 。 你 可以 关掉 它
- Ánh sáng hơi chói mắt. Bạn có thể tắt nó đi.
- 眼部 护理 有助于 缓解 眼睛 疲劳 和 黑眼圈
- Chăm sóc mắt giúp giảm mệt mỏi mắt và quầng thâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
灯›
眼›