Đọc nhanh: 行规 (hành quy). Ý nghĩa là: quy ước ngành nghề; quy ước phường hội.
行规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy ước ngành nghề; quy ước phường hội
行会所制定的各种章程,由同行业的人共同遵守
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行规
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 另行规定
- một qui định khác.
- 政府 对 违规者 进行 处罚
- Chính phủ xử phạt người vi phạm.
- 他 规着 出国 旅行
- Anh ấy dự định đi du lịch nước ngoài.
- 他们 的 行为 与 规定 相应
- Hành động của họ phù hợp với quy định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
规›