行规 hángguī
volume volume

Từ hán việt: 【hành quy】

Đọc nhanh: 行规 (hành quy). Ý nghĩa là: quy ước ngành nghề; quy ước phường hội.

Ý Nghĩa của "行规" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quy ước ngành nghề; quy ước phường hội

行会所制定的各种章程,由同行业的人共同遵守

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行规

  • volume volume

    - 团章 tuánzhāng 规范 guīfàn 团员 tuányuán 行为 xíngwéi

    - Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • volume volume

    - 别拗 biéniù zhe 规则 guīzé 行事 xíngshì

    - Đừng hành động trái với quy tắc.

  • volume volume

    - 交通警察 jiāotōngjǐngchá 警惕 jǐngtì 违规行为 wéiguīxíngwéi

    - Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.

  • volume volume

    - 另行规定 lìnghángguīdìng

    - một qui định khác.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ duì 违规者 wéiguīzhě 进行 jìnxíng 处罚 chǔfá

    - Chính phủ xử phạt người vi phạm.

  • volume volume

    - 规着 guīzhe 出国 chūguó 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy dự định đi du lịch nước ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行为 xíngwéi 规定 guīdìng 相应 xiāngyìng

    - Hành động của họ phù hợp với quy định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao