行藏 xíngcáng
volume volume

Từ hán việt: 【hành tàng】

Đọc nhanh: 行藏 (hành tàng). Ý nghĩa là: hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn), bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt. Ví dụ : - 露行藏 lộ hình dạng. - 看破行藏 nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng

Ý Nghĩa của "行藏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)

旧指对于出仕和退隐的处世态度

✪ 2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt

形迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 露行 lùxíng cáng

    - lộ hình dạng

  • volume volume

    - 看破 kànpò xíng cáng

    - nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行藏

  • volume volume

    - 露行 lùxíng cáng

    - lộ hình dạng

  • volume volume

    - 看破 kànpò xíng cáng

    - nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng

  • volume volume

    - 去过 qùguò 西藏 xīzàng 旅行 lǚxíng

    - Tôi đã đi du lịch Tây Tạng.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 上行下效 shàngxíngxiàxiào

    - trên làm dưới bắt chước theo.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao