Đọc nhanh: 行省 (hành tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh (cũ), hành tỉnh.
行省 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh (cũ)
province (old)
✪ 2. hành tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行省
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 自由 行 可以 节省开支
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm chi phí.
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
- 省治是 当地 的 行政 中心
- Tỉnh lỵ là trung tâm hành chính của địa phương.
- 他 每天 都 会 反省 自己 的 行为
- Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.
- 她 每天 都 进行 自我 反省
- Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.
- 我 想 去 和平 省 旅行
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
行›