行李架 xínglǐ jià
volume volume

Từ hán việt: 【hành lí giá】

Đọc nhanh: 行李架 (hành lí giá). Ý nghĩa là: Giá để hành lý.

Ý Nghĩa của "行李架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

行李架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giá để hành lý

行李架(baggage rack)是1997年公布的铁道科学技术名词。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李架

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行李 xínglǐ bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - bāng 包装 bāozhuāng le 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 收拾 shōushí hǎo 行李 xínglǐ 免得 miǎnde lín 上车 shàngchē zhe máng

    - hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.

  • volume volume

    - dào 车站 chēzhàn 提取 tíqǔ 行李 xínglǐ

    - anh ấy ra ga lấy hành lý.

  • volume volume

    - 去取 qùqǔ 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đi lấy hành lý.

  • volume volume

    - rén 行李 xínglǐ 一齐 yīqí dào le

    - Người và hành lý đến cùng một lúc.

  • volume volume

    - 放下 fàngxià le 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đã đặt hành lý xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao