Đọc nhanh: 行政区域 (hành chính khu vực). Ý nghĩa là: khu vực hành chính.
行政区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực hành chính
administrative area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政区域
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 这个 行政区 很大
- Khu hành chính này rất lớn.
- 他 在 做 行政 工作
- Anh ấy đang làm công việc hành chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
政›
行›