血象 xuèxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【huyết tượng】

Đọc nhanh: 血象 (huyết tượng). Ý nghĩa là: sơ đồ cấu tạo máu, mẫu máu , công thức máu.

Ý Nghĩa của "血象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

血象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơ đồ cấu tạo máu, mẫu máu , công thức máu

用化验的方法把血液中所含红血球、白血球、血小板等的数目计算出来制成的图表,用作诊断的资料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血象

  • volume volume

    - 万象更新 wànxiànggēngxīn

    - mọi vật đổi mới.

  • volume volume

    - 腹部 fùbù zuǒ xià 象限 xiàngxiàn yǒu 积血 jīxuè

    - Chúng tôi có một số máu tích tụ ở góc phần tư phía dưới bên trái.

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 大象 dàxiàng zài 森林 sēnlín

    - Ba con voi trong rừng.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao