Đọc nhanh: 血花 (huyết hoa). Ý nghĩa là: máu bắn tung toé.
血花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu bắn tung toé
飞溅的鲜血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血花
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
血›