Đọc nhanh: 血腥玛丽 (huyết tinh mã lệ). Ý nghĩa là: Mary đẫm máu. Ví dụ : - 除了血腥玛丽 Ngoại trừ mary đẫm máu.
血腥玛丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mary đẫm máu
Bloody Mary
- 除了 血腥 玛丽
- Ngoại trừ mary đẫm máu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血腥玛丽
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 他 经受 住 了 腥风血雨 的 考验 成 了 百战百胜 的 将军
- Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 除了 血腥 玛丽
- Ngoại trừ mary đẫm máu.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
玛›
腥›
血›