Đọc nhanh: 玛丽娅 (mã lệ á). Ý nghĩa là: Maria (tên), St Mary.
玛丽娅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Maria (tên)
Maria (name)
✪ 2. St Mary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛丽娅
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
娅›
玛›