Đọc nhanh: 血胸 (huyết hung). Ý nghĩa là: máu trong khoang màng phổi.
血胸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu trong khoang màng phổi
blood in the pleural cavity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血胸
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
血›