Đọc nhanh: 血库 (huyết khố). Ý nghĩa là: kho máu.
血库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho máu
医院中储藏血液以备输血时应用的设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血库
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
血›