Đọc nhanh: 蠲免 (quyên miễn). Ý nghĩa là: bãi bỏ; miễn (tô thuế, tiền phạt, lao dịch...).
蠲免 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi bỏ; miễn (tô thuế, tiền phạt, lao dịch...)
免除 (租税、罚款、劳役等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲免
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 蠲免
- bãi bỏ; miễn.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 人生 难免 遭遇 屯 邅
- Đời người khó tránh gặp phải gian truân.
- 人生 难免 有时 蹭蹬
- Cuộc sống khó tránh khỏi có lúc lận đận.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 人际关系 中 难免 有 误解
- Trong mối quan hệ khó tránh hiểu lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
蠲›