蠲免 juānmiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quyên miễn】

Đọc nhanh: 蠲免 (quyên miễn). Ý nghĩa là: bãi bỏ; miễn (tô thuế, tiền phạt, lao dịch...).

Ý Nghĩa của "蠲免" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠲免 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi bỏ; miễn (tô thuế, tiền phạt, lao dịch...)

免除 (租税、罚款、劳役等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲免

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - 蠲免 juānmiǎn

    - bãi bỏ; miễn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn yǒu 遗憾 yíhàn

    - Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 有贤苦 yǒuxiánkǔ

    - Đời người khó tránh được gian khổ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 遭遇 zāoyù tún zhān

    - Đời người khó tránh gặp phải gian truân.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 有时 yǒushí 蹭蹬 cèngdèng

    - Cuộc sống khó tránh khỏi có lúc lận đận.

  • volume volume

    - jiāo 一寸 yīcùn 半身 bànshēn 免冠 miǎnguān 相片 xiàngpiān 两张 liǎngzhāng

    - nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.

  • volume volume

    - 人际关系 rénjìguānxì zhōng 难免 nánmiǎn yǒu 误解 wùjiě

    - Trong mối quan hệ khó tránh hiểu lầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wèn
    • Âm hán việt: Miễn , Vấn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAHU (弓日竹山)
    • Bảng mã:U+514D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+17 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTWLI (廿廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8832
    • Tần suất sử dụng:Thấp