Đọc nhanh: 卷尺 (quyển xích). Ý nghĩa là: thước cuộn; thước hộp; thước cuốn. Ví dụ : - 钢卷尺。 thước cuộn bằng thép.. - 皮卷尺。 thước cuộn bằng da.
卷尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước cuộn; thước hộp; thước cuốn
可以卷起来的软尺
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷尺
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
尺›