Đọc nhanh: 蟹爪仙人掌 (giải trảo tiên nhân chưởng). Ý nghĩa là: cây càng cua.
蟹爪仙人掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây càng cua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹爪仙人掌
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 她 上台 时 人们 向 她 鼓掌
- Mọi người vỗ tay cho cô khi cô bước lên sân khấu.
- 永远 不要 做 第一个 吃螃蟹 的 人 !
- Đừng bao giờ là người đi tiên phong .
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
- 我 一直 都 没有 真正 掌控 自己 的 人生
- Tôi đã không kiểm soát được cuộc sống của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
仙›
掌›
爪›
蟹›