Đọc nhanh: 抚掌 (phủ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay.
抚掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỗ tay
同'拊掌'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚掌
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抚›
掌›